100 câu đàm thoại phổ biến khi đi du lịch Thái Lan

100 câu đàm thoại phổ biến khi đi du lịch Thái Lan: Tại Thái Lan, việc giao tiếp bằng tiếng Thái là hiển nhiên rồi, nhưng khi chúng ta đi du lịch tại Thái Lan và chắc chắn chúng ta sẽ ghé đến những điểm tham quan, mua sắm, hỏi đường và sử dụng các tiện ích thì chúng ta cũng có thể sử dụng những câu đàm thoại đơn giản bằng tiếng Thái hoặc đơn giản là chúng ta nói những câu đàm thoại cho thêm phong phú cho chuyến đi của mình.

100 câu đàm thoại phổ biến khi đi du lịch Thái Lan
100 câu đàm thoại phổ biến khi đi du lịch Thái Lan

META Travel rất vui được giúp bạn! Dưới đây là 100 câu đàm thoại phổ biến khi đi du lịch Thái Lan bằng tiếng Thái Lan, kèm theo phiên âm tiếng Việt nhé, đọc lên thì các bạn nhớ thêm sự kéo dàiiiiiiiiiii của âm tiết cho giống người Thái Lan nhé.

Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng được phiên âm sang tiếng Việt để bạn có thể sử dụng khi đi mua sắm và tận hưởng các dịch vụ ở Thái Lan.

Tổng hợp 100 câu đàm thoại phổ biến khi đi du lịch Thái Lan.

Giao tiếp cơ bản

  1. Xin chào. (sa-wat-dee) – [Sa-wát-dee]
  2. Tạm biệt. (la-gon) – [La-gon]
  3. Cảm ơn. (khop-khun) – [Khóp-khun]
  4. Xin lỗi. (kor-tot) – [Kôr-tôt]
  5. Được không? (chai-mai) – [Chai-mai]

Hỏi đường

  1. Tôi muốn đi đến… (chan-yak-pai-sai…) – [Chan-yák-pai-sai…]
  2. Đây là đâu? (ni-si-ti-nai) – [Ni-sí-ti-nai]
  3. Lối vào ở đâu? (bpram-ram-sai) – [Bpram-ram-sai]
  4. Bãi đỗ xe ở đâu? (ro-tor-ngan-sai) – [Rô-tô-răng-sai]
  5. Làm thế nào để đi đến…? (pai-sai-yang-laeo) – [Pai-sai-yang-léo]

Mua sắm

  1. Bao nhiêu tiền? (tao-rai) – [Tao-rai]
  2. Giá này đắt quá. (nee-peng-mak) – [Ní-peng-mák]
  3. Có giảm giá không? (lot-dai-mai) – [Lót-dai-mai]
  4. Tôi muốn mua cái này. (chan-yak-khong-phom-ni) – [Chan-yák-không-phôm-ní]
  5. Bạn có nhận thẻ tín dụng không? (khun-jai-tha-ka-bat-mai) – [Khun-jai-tha-ká-bát-mai]

Ăn uống

  1. Tôi đói. (chan-hi-u) – [Chan-hi-u]
  2. Tôi muốn gọi món. (chan-yak-aroi) – [Chan-yák-a-roi]
  3. Một ly nước lọc, xin. (nam-kaow-ka) – [Nam-kao-ka]
  4. Quán ăn gần đây ở đâu? (ahn-arn-nai-sai-nai) – [An-arn-nai-sai-nai]
  5. Món này làm từ nguyên liệu gì? (ahn-ni-sai-sip-rai-sai) – [An-ní-sai-síp-rai-sai]

Y tế

  1. Tôi cần một bác sĩ. (chan-yaak-pra-teet) – [Chan-yák-pra-tit]
  2. Tôi đau bụng. (chan-kee-lek) – [Chan-kii-lek]
  3. Bạn có thuốc giảm đau không? (khun-mee-yaa-maen-mai) – [Khun-mii-yaa-maen-mai]
  4. Tôi bị sốt. (chan-mee-fai) – [Chan-mii-fai]
  5. Tôi cần một viên thuốc. (chan-yaak-ya-maen) – [Chan-yák-yaa-maen]

Vận chuyển

  1. Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp. (chan-yaak-ja-krao-korp-kao) – [Chan-yák-ja-krao-kôp-kao]
  2. Bến xe buýt ở đâu? (sata-nii-sai-nai) – [Sá-ta-ní-sai-nai]
  3. Bạn có xe taxi không? (khun-mee-taxi-mai) – [Khun-mii-taxi-mai]
  4. Tôi muốn đặt vé máy bay. (chan-yaak-haeng-kaang-bin) – [Chan-yák-haeng-kang-bin]
  5. Ga tàu hỏa ở đâu? (taa-ror-rot-sai-nai) – [Taa-ror-rót-sai-nai]

Khách sạn

  1. Phòng của tôi có wifi không? (hong-chan-mee-wifi-mai) – [Hong-chan-mii-wifi-mai]
  2. Tôi muốn đặt phòng. (chan-yaak-haeng-hong) – [Chan-yák-haeng-hong]
  3. Bạn có phòng trống không? (khun-mee-hong-krap-mai) – [Khun-mii-hong-krap-mai]
  4. Tôi muốn đổi phòng. (chan-yaak-bpai-hong-mai) – [Chan-yák-bpai-hong-mai]
  5. Bãi đỗ xe ô tô ở đâu? (ro-tor-ngan-rot-sai-nai) – [Rô-tô-răng-rót-sai-nai]

Thăm quan

  1. Bảo tàng mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ? (phra-kan-song-ram-ma-haa-ti-ma-haa-ti) – [Phra-kan-song-ram-ma-haa-ti-ma-haa-ti]
  2. Đây là điểm du lịch nổi tiếng ở đây. (ni-si-ti-nai-sop-pap-pa-ni) – [Ni-sí-ti-nai-sóp-pap-pa-ni]
  3. Bạn có bản đồ không? (khun-mee-map-mai) – [Khun-mii-map-mai]
  4. Tôi muốn thuê hướng dẫn viên. (chan-yaak-ja-krao-korp-pra-tu-nee) – [Chan-yák-ja-krao-kôp-pra-tu-ní]
  5. Có tour du lịch nào hay không? (me-tour-kor-tot-mai) – [Me-tour-kôr-tôt-mai]

Trò chơi và giải trí

  1. Bạn có sân golf gần đây không? (khun-mee-golf-sai-nai) – [Khun-mii-golf-sai-nai]
  2. Tôi muốn đặt vé xem phim. (chan-yaak-haeng-tiket-look-phim) – [Chan-yák-haeng-tiket-look-phim]
  3. Bạn có quầy bar nào gần đây không? (khun-mee-bar-sai-nai-mai) – [Khun-mii-bar-sai-nai-mai]
  4. Có sân bóng đá gần đây không? (me-fut-bon-sai-nai-mai) – [Me-fut-bon-sai-nai-mai]
  5. Tôi muốn thuê xe đạp. (chan-yaak-ja-krao-korp-kao) – [Chan-yák-ja-krao-kôp-kao]

Tình huống khẩn cấp

  1. Hỏa hoạn! (faia) – [Fai-a]
  2. Có ai đó đã gọi cảnh sát chưa? (mai-mi-krai-ja-kor-tok-kha-tang-mai) – [Mai-mi-krai-ja-kôr-tôk-kha-tang-mai]
  3. Tôi cần gọi cứu thương. (chan-yaak-kor-tok-ruu-thuang) – [Chan-yák-kôr-tôk-ruu-thuang]
  4. Bạn có bình cứu hỏa không? (khun-mee-ta-bian-khu-hoa-mai) – [Khun-mii-ta-bian-khu-hoa-mai]
  5. Tôi bị mất hành lý. (chan-mee-lost-bag) – [Chan-mii-lost-bag]

Thức ăn và đồ uống

  1. Món này chứa gluten không? (ahn-ni-mee-gluten-mai) – [An-ní-mii-gluten-mai]
  2. Tôi không ăn thịt. (chan-mai-kin-neua) – [Chan-mai-kin-nua]
  3. Bạn có thực đơn tiếng Anh không? (khun-mee-menu-pasa-ang-krit-mai) – [Khun-mii-menu-pa-sa-ang-krit-mai]
  4. Tôi muốn gọi thêm một đĩa. (chan-yaak-aroi-kor-pla) – [Chan-yák-a-roi-kôr-pla]
  5. Bạn có thức ăn chay không? (khun-mee-ahn-jay-mai) – [Khun-mii-an-jay-mai]

Mua sắm và thương mại

  1. Bạn có thể giảm giá cho tôi không? (khun-dai-lot-dai-kan-chan-mai) – [Khun-dai-lot-dai-kan-chan-mai]
  2. Tôi muốn đổi hàng. (chan-yaak-bpai-ban) – [Chan-yák-bpai-ban]
  3. Bạn có thẻ thành viên không? (khun-mee-kad-khong-khun-mai) – [Khun-mii-kad-khong-khun-mai]
  4. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? (chan-dai-tang-toan-bang-tha-ka-bat-mai) – [Chan-dai-tang-toan-bang-tha-ká-bát-mai]
  5. Bạn có thể gói quà không? (khun-dai-ban-suk-kan-mai) – [Khun-dai-ban-suk-kan-mai]

Yêu cầu hỗ trợ

  1. Bạn có thể giúp tôi không? (khun-dai-chu-tan-kan-chan-mai) – [Khun-dai-chu-tan-kan-chan-mai]
  2. Tôi cần hỏi thông tin về… (chan-yaak-kor-tok-ruu-pha-pian-sop-pap-pa-ni) – [Chan-yák-kôr-tôk-ruu-pha-pian-sóp-pap-pa-ni]
  3. Tôi bị lạc. (chan-mee-lost-way) – [Chan-mii-lost-way]
  4. Bạn có thể dẫn đường cho tôi không? (khun-dai-nan-duang-kan-chan-mai) – [Khun-dai-nan-duang-kan-chan-mai]
  5. Tôi cần một bản đồ. (chan-yaak-map) – [Chan-yák-map]

Thời tiết

  1. Hôm nay nhiệt độ cao bao nhiêu? (wan-nii-roo-seuk-tao-rai) – [Wan-nii-roo-seuk-tao-rai]
  2. Mai có mưa không? (pro-mai-mee-fon-mai) – [Pro-mai-mii-fon-mai]
  3. Nắng quá. (fon-mak) – [Fon-mak]
  4. Đêm nay lạnh không? (keun-nii-roo-seuk-mai) – [Keun-nii-roo-seuk-mai]
  5. Tôi cần một chiếc ô. (chan-yaak-ya-sa-pa) – [Chan-yák-yaa-sa-pa]

Sự kiện và lễ hội

  1. Đây là lễ hội gì vậy? (ni-si-ti-nai-kan-buan-mi) – [Ni-sí-ti-nai-kan-buan-mi]
  2. Khi nào diễn ra sự kiện này? (me-wan-ti-nai-kan-buan-ni) – [Me-wan-ti-nai-kan-buan-ni]
  3. Bạn có vé vào cửa không? (khun-mee-tiket-kan-ban-mai) – [Khun-mii-tiket-kan-ban-mai]
  4. Tôi muốn mua quà lưu niệm. (chan-yaak-khong-sou-ve-ni-mai) – [Chan-yák-không-sou-ve-ni-mai]
  5. Có pháo hoa không? (me-fai-pao-mai) – [Me-fai-pao-mai]

Tôn giáo và văn hóa

  1. Điều này có phù hợp với văn hóa địa phương không? (ahn-ni-mee-kan-yan-kan-sop-pap-pa-ni-mai) – [An-ní-mii-kan-yan-kan-sóp-pap-pa-ni-mai]
  2. Tôi muốn thăm đền chùa. (chan-yaak-pai-wat) – [Chan-yák-pai-wat]
  3. Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến đền chùa gần đây không? (khun-dai-nan-duan-kan-chan-mai-pai-wat-sai-nai-mai) – [Khun-dai-nan-duan-kan-chan-mai-pai-wat-sai-nai-mai]
  4. Điều này có phù hợp với tôn giáo của họ không? (ahn-ni-mee-kan-yan-kan-sop-pap-pa-ni-mai) – [An-ní-mii-kan-yan-kan-sóp-pap-pa-ni-mai]
  5. Tôi muốn tham gia nghi lễ. (chan-yaak-ja-kor-nee-ler) – [Chan-yák-ja-kôr-ni-ler]

Đám cưới và sự kiện quan trọng

  1. Chúc mừng! (sook-san-wan) – [Súk-san-wan]
  2. Bạn cần mua quà gì cho đám cưới? (khun-yaak-khong-sou-ve-ni-mai-kan-wan) – [Khun-yák-không-sou-ve-ni-mai-kan-wan]
  3. Đây là quà tặng của tôi. (ni-si-ti-nai-sou-ve-ni-chan) – [Ni-sí-ti-nai-sou-ve-ni-chan]
  4. Tôi muốn mời bạn đến dự đám cưới. (chan-yaak-haeng-khong-khun-dto-dam-wan) – [Chan-yák-haeng-khong-khun-dto-dam-wan]
  5. Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị cho đám cưới không? (khun-dai-chu-tan-kan-chan-mai-ban-wan) – [Khun-dai-chu-tan-kan-chan-mai-ban-wan]

Giao thông và đi lại

  1. Có bãi đỗ xe gần đây không? (me-rot-tor-ngan-sai-nai-mai) – [Me-rôt-tô-răng-sai-nai-mai]
  2. Bạn có thể gọi taxi cho tôi không? (khun-dai-kor-taxi-kan-chan-mai-mai) – [Khun-dai-kôr-taxi-kan-chan-mai-mai]
  3. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. (chan-yaak-ja-krao-korp-rot-mo-to) – [Chan-yák-ja-krao-kôp-rôt-mô-to]
  4. Bạn có thể chỉ đường cho tôi không? (khun-dai-nan-duang-kan-chan-mai-mai) – [Khun-dai-nan-duang-kan-chan-mai-mai]
  5. Tôi muốn đổi vé máy bay. (chan-yaak-bpai-tiket-bin) – [Chan-yák-bpai-tiket-bin]

Mua sắm và tiện ích

  1. Bạn có thể giúp tôi chọn size không? (khun-dai-chu-tan-kan-chan-mai-cho-size-mai) – [Khun-dai-chu
  2. Bạn có giỏ hàng không? “Mee tôong mai khrap/ka?” (Mii túng mái khập/kha?)
  3. Bao nhiêu tiền? “Raakhaa tâo-raai?” (Ráak-haa táo-raai?)
  4. Có giảm giá không? “Lót dâi phrung-nee mai khrap/ka?” (Lót dâi phrung-nii mái khập/kha?)
  5. Tôi chỉ xem thôi. “Chan hen kan mai khrap/ka.” (Chân hén kan mái khập/kha.)
  6. Cảm ơn. “Khòp-khun” (Khòp-khun)
  7. Đắt quá! “Paeng-maak” (Păng-mák)
  8. Chất lượng này tốt không? “Châad-lûk nîi dii mai khrap/ka?” (Chát-lúk níi dii mái khập/kha?)
  9. Tôi muốn trả giá. “Ao lot dai khrap/ka.” (Ao lót dâi khập/kha.)
  10. Ở đâu có nhà vệ sinh? “Hông nam yoo tee nai khrap/ka?” (Hồng năm yú tii nai khập/kha?)

Những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tương tác một cách dễ dàng hơn khi mua sắm và sử dụng các tiện ích tại Thái Lan. Đừng ngần ngại thử sử dụng chúng để trải nghiệm tốt hơn khi du lịch tại đất nước này.

Hy vọng rằng những câu này sẽ giúp ích cho chuyến đi của bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch thú vị!

Kenny

Ah, Lưu ý rằng META Travel đang có chương trình Tour Thái Lan 5 Ngày 4 Đêm – BANGKOK – PATTAYA – MUANG BORAN đấy nhé, bạn có cơ hội để trải nghiệm những câu đàm thoại thú vị này rồi đó

Bài viết liên quan